Người Chuyển Đổi Và Chuyển Đổi

Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài

Sử dụng công cụ chuyển đổi độ dài miễn phí này để chuyển đổi và tính toán giữa các đơn vị độ dài khác nhau.

công cụ chuyển đổi độ dài

? cm
? in
? ft
? mm
? yd
? m
? km
? mi
Kết quả số thập phân
1

Mục lục

Chuyển đổi độ dài
Inch là gì?
Cm (cm) là gì?
Định nghĩa của kilomet là gì?

Chuyển đổi độ dài

Bạn có bao giờ tự hỏi ki lô mét là inch là gì không? Hay một foot tính bằng mét dài bao nhiêu? Không còn thắc mắc nữa! Công cụ chuyển đổi độ dài miễn phí này có thể giúp bạn tính toán và chuyển đổi giữa các đơn vị độ dài khác nhau. Chỉ cần nhập đơn vị đo lường bạn muốn chuyển đổi và bộ chuyển đổi sẽ thực hiện phần còn lại. Vì vậy, cho dù bạn cần chuyển đổi inch sang cm, feet sang mét hoặc km sang dặm, công cụ chuyển đổi độ dài miễn phí này luôn sẵn sàng trợ giúp.
Công cụ chuyển đổi độ dài của chúng tôi là công cụ tính toán tốt nhất để thay đổi một đơn vị độ dài thành một đơn vị độ dài khác.
Chuyển đổi từ cm sang inch là một nhiệm vụ phổ biến của nhiều người. Nó hữu ích để chuyển đổi kích thước của các đối tượng, chẳng hạn như kích thước quần áo hoặc số đo đồ chơi. Bạn cũng có thể sử dụng nó để chuyển đổi khoảng cách giữa hai điểm. Hướng dẫn sau đây sẽ chỉ cho bạn cách thực hiện việc này với các bước đơn giản.
Chuyển đổi inch sang cm có thể hơi khó hiểu, nhưng với một chút thực hành, nó sẽ trở nên dễ dàng. Inch là đơn vị đo chiều dài, trong khi cm là đơn vị đo chiều rộng. Để chuyển đổi inch sang cm, hãy chia inch cho 2,54. Ví dụ: nếu một đối tượng dài 8 inch, hãy chia 8 cho 2,54 và kết quả là bạn sẽ nhận được 4,76. Tương tự, để chuyển cm sang inch, hãy chia cm cho 2,54. Vì vậy, nếu ai đó nói rằng một vật thể rộng 55 cm, bạn chỉ cần chia 55 cho 2,54 và nhận được kết quả là 21 (tương đương với việc nói rằng chiều rộng là 21 in). Và hãy nhớ: Khi chuyển đổi tổng (inch hoặc cm), hãy làm tròn nếu cần thiết (ví dụ: nếu một đối tượng là 20

Inch là gì?

Inch là một thước đo khoảng cách, thường được sử dụng khi nói về các đối tượng đo lường. Chúng bằng 2,59 feet, 3,28 mét hoặc 0,025 mét. Một inch được tạo thành từ 0,0254 mét, vì vậy nó có kích thước bằng một tờ tiền hai đô la và có thể được viết tắt là inch.
Một inch là một đơn vị đo tuyến tính. Nó bao gồm 1/12 foot và 1/24 yard. Một inch bằng 2,54 cm.

Cm (cm) là gì?

Một cm (cm) là một phần trăm của mét, hoặc khoảng 3,28 inch. Centimet được sử dụng trong nhiều hệ thống đo lường, bao gồm hệ mét, hệ thống thông lệ của Hoa Kỳ và hệ thống tiếng Anh.
Centimet (cm) là một đơn vị đo độ dài cơ bản. Centimet được tạo thành từ 100 mil và có thể được viết tắt là "mm". Có ba loại phép đo centimet chính: milimét, inch và feet. Milimét được sử dụng trong y học và khoa học, inch chủ yếu được sử dụng ở Hoa Kỳ cho kích thước quần áo và feet được sử dụng cho khoảng cách giữa các vật thể.
Xentimét là một đơn vị đo chiều dài được nhà khoa học và thiên văn học người Pháp Jean-Rodolphe Perrin chính thức hóa lần đầu tiên vào năm 1793. Nó được đặt tên theo từ tiếng Pháp có nghĩa là một phần trăm mét, la centième. Trong lịch sử, có một số đơn vị đo lường khác nhau được sử dụng ở Châu Âu để đo độ dài, nhưng centimet đã trở thành tiêu chuẩn vào thế kỷ 19. Ngày nay, nó là một trong những đơn vị đo lường phổ biến nhất được sử dụng trên khắp thế giới.
Centimet đã đóng một vai trò quan trọng trong lịch sử loài người. Chúng đã được sử dụng để đo khoảng cách, và chúng rất quan trọng trong sự phát triển của y học. Trong bài đăng trên blog này, chúng ta sẽ thảo luận về lịch sử của centimet và chúng đã đóng vai trò như thế nào đối với sự phát triển của con người. Vì vậy, hãy đọc để tìm hiểu thêm!

Định nghĩa của kilomet là gì?

Ki lô mét là một đơn vị đo chiều dài bằng 1.000 mét. Đó cũng là khoảng cách tiêu chuẩn đi được của một lít xăng trong động cơ ô tô. Hệ mét đo lường được phát triển ở Pháp vào cuối thế kỷ 18, và km lần đầu tiên được định nghĩa vào năm 1799 là khoảng cách mà một con lắc duy trì biên độ không đổi dao động mỗi giây một lần. Theo thời gian, thuật ngữ kilomet đã được sử dụng bao gồm các cách sử dụng khác, bao gồm khoảng cách giữa hai điểm trên bề mặt Trái đất hoặc giữa hai điểm trên vệ tinh. Khi chúng ta tiến xa hơn vào Kỷ nguyên kỹ thuật số, km ngày càng trở nên quan trọng không chỉ đối với các phép đo vật lý mà còn để mô tả và đo khoảng cách và vị trí kỹ thuật số.

John Cruz
Tác giả bài viết
John Cruz
John là một nghiên cứu sinh với niềm đam mê toán học và giáo dục. Khi rảnh rỗi, John thích đi bộ đường dài và đi xe đạp.

Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài Tiếng Việt
Được phát hành: Wed Jul 13 2022
Cập nhật mới nhất: Wed Jul 13 2022
Trong danh mục Người chuyển đổi và chuyển đổi
Thêm Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài vào trang web của riêng bạn

Các công cụ chuyển đổi khác

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Xentimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Xentimét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Km Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Yard

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét

Bộ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Inch

Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Dặm