Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch

Bạn có thể chuyển đổi yard sang inch bằng máy tính đơn vị miễn phí này.

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch

Inch
? in
Dặm
? mi
Mét (m)
? m
Bàn Chân
? ft
Centimet
? cm
Milimét
? mm
Km
? km
Sân
? yd
Kết quả số thập phân
1

Yd -> trong

Sân

Sân là đơn vị đo chiều dài truyền thống của thước đo tuyến tính. Theo truyền thống, nó tương đương với 0,9144 mét, mặc dù nó đã thay đổi từ 9 đến 12 feet trong thời gian gần đây. Sân được lên ý tưởng lần đầu tiên bởi những người Ai Cập thế kỷ thứ năm trước Công nguyên và được tiêu chuẩn hóa là 9 feet vào năm 1795 bởi kỹ sư quân sự người Pháp General Hoche. Trong Chiến tranh Cách mạng Hoa Kỳ, Lục quân Lục địa không mấy ấn tượng với nhiều đề xuất khác nhau cho một hệ thống đo chân mới và thay vào đó họ đã lấy sân Anh làm tiêu chuẩn của họ. Việc sử dụng sân này nhanh chóng lan rộng khắp thế giới sau đó do tính tương thích quốc tế của nó. Ngày nay, hầu hết các quốc gia sử dụng hệ thống số liệu hoặc một biến thể của nó, và có rất ít khu vực còn lại sử dụng thước đo; Châu Phi chủ yếu sử dụng mét, Ấn Độ sử dụng cm, các khu vực của Châu Á sử dụng các đơn vị truyền thống như li và fen.

Inch

Inch là một đơn vị độ dài được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác. Một inch bằng 0,00039 mét. Ban đầu, inch là đơn vị đo chiều dài của La Mã, bằng 1/12 foot. Nó trở thành một đơn vị SI vào đầu thế kỷ 19, và hiện là một trong sáu độ dài tiêu chuẩn phụ thuộc lẫn nhau với mét (cùng với mét, ki lô mét, milimet, micro mét và nano mét). Năm 1935, theUSEb thêm "điểm" vào tên của inch; do đó 0,0003936 mét trở thành 3,62 điểm, hoặc 1/3 inch.

John Cruz
Tác giả bài viết
John Cruz
John là một nghiên cứu sinh với niềm đam mê toán học và giáo dục. Khi rảnh rỗi, John thích đi bộ đường dài và đi xe đạp.

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch Tiếng Việt
Được phát hành: Wed Jul 13 2022
Cập nhật mới nhất: Wed Jul 13 2022
Trong danh mục Người chuyển đổi và chuyển đổi
Thêm Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch vào trang web của riêng bạn

Các công cụ chuyển đổi khác

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Xentimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Xentimét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Km Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Yard

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét

Bộ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Inch

Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Dặm