Công Cụ Chuyển Đổi Độ Dài

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch

Bạn có thể chuyển đổi dặm sang inch bằng máy tính đơn vị miễn phí này.

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch

Inch
? in
Km
? km
Sân
? yd
Centimet
? cm
Mét (m)
? m
Milimét
? mm
Bàn Chân
? ft
Dặm
? mi
Kết quả số thập phân
1

Mi đến trong máy tính

Dặm

Dặm là một đơn vị chiều dài trong hệ mét, bằng 1,60931 km. Nó cũng là đơn vị khoảng cách cơ bản được sử dụng trên khắp Hoa Kỳ và nhiều quốc gia trên thế giới. Từ "dặm" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh có nghĩa là "một nghìn bước chân", mặc dù nguồn gốc thực sự của nó vẫn còn được các học giả tranh luận. Người La Mã sử dụng nó để đo khoảng cách từ nguồn nước hoặc trạm hải quân này đến nguồn nước khác. Theo thời gian, các đơn vị khác cũng được tính từ dặm, bao gồm sân, giải đấu, foot và inch. Ngày nay, có nhiều định nghĩa khác nhau về dặm, nhưng nó được định nghĩa phổ biến nhất là 3.280 feet hoặc 1.609 km.

Inch

Inch là một đơn vị độ dài được sử dụng phổ biến ở Hoa Kỳ và nhiều quốc gia khác. Một inch bằng 0,00039 mét. Ban đầu, inch là đơn vị đo chiều dài của La Mã, bằng 1/12 foot. Nó trở thành một đơn vị SI vào đầu thế kỷ 19, và hiện là một trong sáu độ dài tiêu chuẩn phụ thuộc lẫn nhau với mét (cùng với mét, ki lô mét, milimet, micro mét và nano mét). Năm 1935, theUSEb thêm "điểm" vào tên của inch; do đó 0,0003936 mét trở thành 3,62 điểm, hoặc 1/3 inch.

John Cruz
Tác giả bài viết
John Cruz
John là một nghiên cứu sinh với niềm đam mê toán học và giáo dục. Khi rảnh rỗi, John thích đi bộ đường dài và đi xe đạp.

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch Tiếng Việt
Được phát hành: Wed Jul 13 2022
Cập nhật mới nhất: Wed Jul 13 2022
Trong danh mục Người chuyển đổi và chuyển đổi
Thêm Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Inch vào trang web của riêng bạn

Các công cụ chuyển đổi khác

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Xentimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Milimét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Milimét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Xentimét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Cm Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Cm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Km Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Ki Lô Mét Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Thước

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Inch Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Mét Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Ki Lô Mét Sang Kilômét

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Inch

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Dặm

Công Cụ Chuyển Đổi Yard Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Yard

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Dặm Sang Feet

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Milimét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Cm

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Mét

Bộ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Ki Lô Mét

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Inch

Bộ Chuyển Đổi Feet Sang Thước Anh

Công Cụ Chuyển Đổi Từ Feet Sang Dặm