Máy Tính Máy Tính

Chuyển Đổi Mbps Sang Gbps

Bộ chuyển đổi này sẽ chuyển đổi MegaBits và GigaBits mỗi phút (Mbps - Gbps) một cách dễ dàng.

Chuyển đổi MegaBits trên giây (Mbps) sang GigaBits trên giây (Gbps)

Số lượng

Mbps
Gbps
Kết quả số thập phân
3

Mục lục

Có bao nhiêu MegaBit mỗi giây bằng 1 GigaBit mỗi giây?
Có sự khác biệt giữa Gbps và Mbps.
Làm thế nào để chuyển đổi Mbps thành GigaBits
Bảng chuyển đổi Mbps sang Gbps

Có bao nhiêu MegaBit mỗi giây bằng 1 GigaBit mỗi giây?

1000 mbit / s bằng 1 gbit / s. Mbps, Gbps thường được dùng làm ký hiệu cho gigabit và megabit trên giây. Sự bình đẳng này dựa trên tiêu chuẩn Hệ thống Đơn vị Quốc tế xác định gigabit và megabit.

Có sự khác biệt giữa Gbps và Mbps.

Chỉ có một điểm khác biệt giữa kết nối Mbps và Gbps: kết nối 1 Mbps có dung lượng gấp 1000 lần so với kết nối 1-Gbps. Nhiều người nói về tốc độ kết nối tính bằng gigabit hoặc megabit trên giây. Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật, điều này không chính xác vì cả hai đơn vị đo băng thông. Điều này đề cập đến lượng dữ liệu đi qua một phương tiện hoặc thiết bị trong một khoảng thời gian. Nó thường là một giây để truyền dữ liệu.
Hai đơn vị này có các ứng dụng khác nhau: trong khi Mbps có thể mô tả tốc độ kết nối cấp gia đình (thường ở mức hàng chục thấp), Gbps được sử dụng khi sử dụng các kết nối dung lượng cao như kết nối được sử dụng bởi trung tâm dữ liệu. Một trung tâm dữ liệu điển hình có thể có kết nối 100 Gbps. Điều này được chia thành các lát nhỏ hơn để cho phép khách hàng xác định vị trí thiết bị. Các đơn vị được sử dụng để đo lường thiết bị mạng như bộ định tuyến và chuyển mạch bao gồm 10 Mbps (100 Mbps), 1 Gbps (10 Gbps), 10 Gbps (100 Mbps), 10 Gbps và 10 Gbps, tương ứng.

Làm thế nào để chuyển đổi Mbps thành GigaBits

Thật dễ dàng để chuyển đổi mbit / s thành gbit / s. Đơn giản chỉ cần chia số 1000 cho Mbps. Một thao tác tương đương là chuyển dấu phẩy thập phân sang trái ba vị trí. Đây là một trong nhiều điểm mạnh của hệ thập phân.

Bảng chuyển đổi Mbps sang Gbps

Mbps Gbps
1 Mbps 0.001000 Gbps
2 Mbps 0.002000 Gbps
3 Mbps 0.003000 Gbps
4 Mbps 0.004000 Gbps
5 Mbps 0.005000 Gbps
6 Mbps 0.006000 Gbps
7 Mbps 0.007000 Gbps
8 Mbps 0.008000 Gbps
9 Mbps 0.009000 Gbps
10 Mbps 0.01 Gbps
20 Mbps 0.02 Gbps
30 Mbps 0.03 Gbps
40 Mbps 0.04 Gbps
50 Mbps 0.05 Gbps
60 Mbps 0.06 Gbps
70 Mbps 0.07 Gbps
80 Mbps 0.08 Gbps
90 Mbps 0.09 Gbps
100 Mbps 0.10 Gbps
200 Mbps 0.20 Gbps
300 Mbps 0.30 Gbps
400 Mbps 0.40 Gbps
500 Mbps 0.50 Gbps
600 Mbps 0.60 Gbps
700 Mbps 0.70 Gbps
800 Mbps 0.80 Gbps
900 Mbps 0.90 Gbps
1,000 Mbps 1 Gbps

Parmis Kazemi
Tác giả bài viết
Parmis Kazemi
Parmis là một người sáng tạo nội dung có niềm đam mê viết và tạo ra những thứ mới. Cô ấy cũng rất quan tâm đến công nghệ và thích học hỏi những điều mới.

Chuyển Đổi Mbps Sang Gbps Tiếng Việt
Được phát hành: Fri Jan 28 2022
Trong danh mục Máy tính máy tính
Thêm Chuyển Đổi Mbps Sang Gbps vào trang web của riêng bạn