Máy Tính Toán Học
Máy Tính Logarit (log) Nghịch Đảo
Máy tính trực tuyến này sẽ hiển thị nhật ký nghịch đảo của số và cơ số đã nhập.
Máy tính nhật ký nghịch đảo (Antilogarit)
Công thức
x = log b -1 (y) = b y
Bạn đã tìm thấy câu trả lời cho câu hỏi của mình chưa?
Mục lục
◦Công thức nhật ký nghịch đảo |
◦Định nghĩa nhật ký nghịch đảo |
◦Ví dụ về nhật ký nghịch đảo |
Nhập một số cũng như một cơ số trong máy tính. Máy tính sẽ tính toán log nghịch đảo cho cơ số và số đã nhập. Cơ sở của Log tự nhiên bằng e = 2,71828. Cơ sở 10 là tiêu chuẩn cơ sở cho nhật ký.
Công thức nhật ký nghịch đảo
Để tính toán log nghịch đảo cho một số hoặc cơ số, hãy sử dụng công thức này.
ₓ ₌ ₗₒ₉₆₋₁₍ᵧ₎ ₌ ₆ ᵧ
x là những gì chúng ta sẽ tính toán
B là cơ sở
y là số bạn muốn sử dụng cho nhật ký
Định nghĩa nhật ký nghịch đảo
Một nhật ký nghịch đảo có thể được định nghĩa là một phản nhật ký cho một hàm nhật ký đã được tăng lên một giá trị âm.
Ví dụ về nhật ký nghịch đảo
Làm thế nào để bạn tính toán bản ghi đảo ngược?
Bắt đầu bằng cách xác định cơ sở
Tiếp theo, tìm giá trị của y
Tính toán log đảo ngược
Tác giả bài viết
Parmis Kazemi
Parmis là một người sáng tạo nội dung có niềm đam mê viết và tạo ra những thứ mới. Cô ấy cũng rất quan tâm đến công nghệ và thích học hỏi những điều mới.
Máy Tính Logarit (log) Nghịch Đảo Tiếng Việt
Được phát hành: Tue May 31 2022
Trong danh mục Máy tính toán học
Thêm Máy Tính Logarit (log) Nghịch Đảo vào trang web của riêng bạn
Máy Tính Logarit (log) Nghịch Đảo bằng các ngôn ngữ khác
역 로그(로그) 계산기Apgrieztā Logaritma (log) KalkulatorsКалкулатор Инверзног Логаритма (лог).Kalkulator Inverznega Logaritma (log).Tərs Loqarifm (log) Kalkulyatoruماشین حساب لگاریتم معکوس (log).Αριθμομηχανή Αντίστροφου Λογάριθμου (log).מחשבון לוגריתם הפוך (לוג).Inverzní Logaritmus (log) KalkulačkaInverz Logaritmus (log) Számológép反对数 (log) 计算器বিপরীত লগারিদম (লগ) ক্যালকুলেটরКалькулятор Зворотного Логарифма (логарифма).Pöördlogaritmi (logi) KalkulaatorInverse Logarithm (log) CalculatorCalculadora De Logaritmo Inverso (log)Calculadora De Logaritmo Inverso (log)Калькулятор Обратного Логарифма (логарифма)آلة حاسبة لوغاريتم عكسي (سجل)Calculateur De Logarithme Inverse (log)Inverser Logarithmus (log) Rechner逆対数(対数)計算機उलटा लघुगणक (लॉग) कैलकुलेटरTers Logaritma (log) HesaplayıcıKalkulator Logaritma (log) TerbalikCalculator Cu Logaritm Invers (log).Калькулятар Зваротнага Лагарыфма (логарифма).Inverzná Logaritmická (log) KalkulačkaКалкулатор С Обратен Логаритъм (логаритъм).Inverzni Logaritam (log) KalkulatorAtvirkštinio Logaritmo (logo) SkaičiuotuvasCalcolatrice Del Logaritmo Inverso (log).Inverse Logarithm (log) CalculatorLogaritma Songsang (log) KalkulatorInvers Logaritm (log) KalkylatorKäänteinen Logaritmi (log) LaskinInvers Logaritme (log) KalkulatorInvers Logaritme (log) LommeregnerInverse Logaritme (log) RekenmachineKalkulator Odwrotnego Logarytmu (log)